Có 2 kết quả:
塗裝 tú zhuāng ㄊㄨˊ ㄓㄨㄤ • 涂装 tú zhuāng ㄊㄨˊ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) painted ornament
(2) livery (on airline or company vehicle)
(2) livery (on airline or company vehicle)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) painted ornament
(2) livery (on airline or company vehicle)
(2) livery (on airline or company vehicle)
Bình luận 0